piquantly nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của piquantly bằng tiếng Việt

  • 0 -- cay

Các định nghĩa khác của piquantly

Bản dịch của piquantly Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    picantemente…

    More
  • Français

    de façon piquante…

    More
  • Malay

    pedas-pedas masam…

    More
  • Deutsch

    pikant…

    More
  • Norwegian

    pikant…

    More
  • Čeština

    pikantně…

    More
  • Dansk

    pikant, skarpt…

    More
  • Italiano

    in modo piccante…

    More
Bản dịch khác của piquantly

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm