pillar box nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của pillar box bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của pillar box

Bản dịch của pillar box Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (紅色的)信筒,郵筒…

    More
  • 中文简体

    (红色的)信筒,邮筒…

    More
  • Español

    buzón…

    More
  • Português

    caixa de correio…

    More
  • 日本語

    円柱形の郵便ポスト…

    More
  • Français

    boîte aux lettres…

    More
  • Catalan

    bústia…

    More
  • العربية

    صُندوق بَريد…

    More
Bản dịch khác của pillar box

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm