physical education nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của physical education bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của physical education

Bản dịch của physical education Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    體育課…

    More
  • 中文简体

    体育课…

    More
  • Español

    educación física, gimnasia…

    More
  • Português

    educação física…

    More
  • 日本語

    体育…

    More
  • Français

    éducation physique…

    More
  • Catalan

    educació física…

    More
  • العربية

    التربِيّة البدَنِيّة…

    More
Bản dịch khác của physical education

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm