peacock nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của peacock bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của peacock

Bản dịch của peacock Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    孔雀, 注重儀表和衣飾的男子,虛榮驕傲的男子…

    More
  • 中文简体

    孔雀, 注重仪表和衣饰的男子,虚荣骄傲的男子…

    More
  • Español

    pavo real, pavo real [masculine, singular]…

    More
  • Português

    pavão…

    More
  • 日本語

    クジャク…

    More
  • Türk dili

    tavus kuşu…

    More
  • Français

    paon [masculine], paon/-nne…

    More
  • Catalan

    paó…

    More
Bản dịch khác của peacock

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm