patchiness nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của patchiness bằng tiếng Việt

  • 0 -- sự chắp vá

Các định nghĩa khác của patchiness

Bản dịch của patchiness Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    irregularidad, falta de uniformidad…

    More
  • Français

    manque d’unité…

    More
  • Malay

    baik isinya di sana sini…

    More
  • Deutsch

    die Ungleichmäßigkeit…

    More
  • Norwegian

    uensartethet…

    More
  • Čeština

    nepravidelnost…

    More
  • Dansk

    uregelmæssighed…

    More
  • Italiano

    irregolarità…

    More
Bản dịch khác của patchiness

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm