passively nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của passively bằng tiếng Việt

  • 0 -- thờ ơ

Các định nghĩa khác của passively

Bản dịch của passively Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    pasivamente, con pasividad…

    More
  • Português

    passivamente…

    More
  • 日本語

    受け身的に, 抵抗せずに…

    More
  • Français

    passivement…

    More
  • Catalan

    passivament…

    More
  • العربية

    سَلبيا…

    More
  • Čeština

    netečně…

    More
  • Dansk

    passivt…

    More
Bản dịch khác của passively

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm