ovulate nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của ovulate bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của ovulate

Bản dịch của ovulate Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (女性或雌性動物)排卵,產卵…

    More
  • 中文简体

    (女性或雌性动物)排卵,产卵…

    More
  • Español

    ovular…

    More
  • Português

    ovular…

    More
  • Türk dili

    (kadın) yumurtalamak…

    More
  • Français

    ovulate…

    More
  • Čeština

    ovulovat…

    More
  • Dansk

    have ægløsning…

    More
Bản dịch khác của ovulate

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm