out of action nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của out of action bằng tiếng Việt

  • 0 not working -- không còn hoạt động

    • My car’s out of action this week because it’s being repaired.

Các định nghĩa khác của out of action

Bản dịch của out of action Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    出故障, 失靈, 停止運轉…

    More
  • 中文简体

    出故障, 失灵, 停止运转…

    More
  • Español

    fuera de servicio, averiado…

    More
  • Français

    hors d’usage…

    More
  • Malay

    rosak…

    More
  • Deutsch

    außer Betrieb…

    More
  • Norwegian

    i ustand…

    More
  • Čeština

    mimo provoz, nefungující…

    More
Bản dịch khác của out of action

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm