0 not working -- không còn hoạt động
My car’s out of action this week because it’s being repaired.
中文繁体
出故障, 失靈, 停止運轉…
中文简体
出故障, 失灵, 停止运转…
Español
fuera de servicio, averiado…
Français
hors d’usage…
Malay
rosak…
Deutsch
außer Betrieb…
Norwegian
i ustand…
Čeština
mimo provoz, nefungující…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
out of action