0 taking everything into consideration -- trọn vẹn
Our trip was successful on the whole.
中文繁体
總的來說, 整體上講…
中文简体
总的来说, 整体上讲…
Español
en general…
Français
dans l’ensemble…
Malay
umumnya…
Deutsch
im Ganzen…
Norwegian
alt i alt, i det store og hele…
Čeština
vcelku…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
on the whole