on no account nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của on no account bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của on no account

Bản dịch của on no account Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    決不,絕對不, 切莫…

    More
  • 中文简体

    决不,绝对不, 切莫…

    More
  • Español

    bajo ningún concepto…

    More
  • Français

    en aucun cas…

    More
  • Malay

    tidak sekali-kali…

    More
  • Deutsch

    auf keinen Fall…

    More
  • Norwegian

    under ingen omstendighet…

    More
  • Čeština

    v žádném případě…

    More
Bản dịch khác của on no account

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm