obliging nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của obliging bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của obliging

Bản dịch của obliging Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    樂於助人的,熱心相助的…

    More
  • 中文简体

    乐于助人的,热心相助的…

    More
  • Español

    complaciente, servicial, amable…

    More
  • Português

    complacente, antencioso…

    More
  • 日本語

    親切な…

    More
  • Français

    obligeant…

    More
  • Catalan

    atent, servicial…

    More
  • العربية

    خَدوم…

    More
Bản dịch khác của obliging

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm