0 willing to help other people -- sẵn lòng giúp đỡ
He’ll help you – he’s very obliging.
中文繁体
樂於助人的,熱心相助的…
中文简体
乐于助人的,热心相助的…
Español
complaciente, servicial, amable…
Português
complacente, antencioso…
日本語
親切な…
Français
obligeant…
Catalan
atent, servicial…
العربية
خَدوم…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
obliging