numbly nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của numbly bằng tiếng Việt

  • 0 -- lặng người

Các định nghĩa khác của numbly

Bản dịch của numbly Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    insensiblemente…

    More
  • Français

    d’un air hébété, d’une manière engourdie…

    More
  • Malay

    dalam keadaan kebas…

    More
  • Deutsch

    taub…

    More
  • Norwegian

    tomt, stivt, følelsesløst…

    More
  • Čeština

    ochromeně, zkřehle…

    More
  • Dansk

    følelsesløst…

    More
  • Italiano

    insensibilmente…

    More
Bản dịch khác của numbly

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm