not to mention nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của not to mention bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của not to mention

Bản dịch của not to mention Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    除…之外(還),更不必說…

    More
  • 中文简体

    除…之外(还),更不必说…

    More
  • Español

    por no hablar de, sin contar…

    More
  • Français

    sans compter…

    More
  • Malay

    dan lagi…

    More
  • Deutsch

    ganz zu schweigen von…

    More
  • Norwegian

    for ikke å nevne/snakke om…

    More
  • Čeština

    nemluvě o…

    More
Bản dịch khác của not to mention

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm