nick nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của nick bằng tiếng Việt

  • 0 a small cut -- nấc; khía

    • There was a nick in the doorpost.

  • 1 to make a small cut in something -- khía

    • He nicked his chin while he was shaving.

Các định nghĩa khác của nick

Bản dịch của nick Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    切割, 刻痕, 缺口…

    More
  • 中文简体

    切割, 刻痕, 缺口…

    More
  • Español

    birlar, corte [masculine, singular]…

    More
  • Português

    roubar…

    More
  • 日本語

    ~を盗む…

    More
  • Türk dili

    çalmak, aşırmak, yürütmek…

    More
  • Français

    encoche [feminine], se faire une entaille, piquer…

    More
  • Catalan

    pispar…

    More
Bản dịch khác của nick

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm