netting nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của netting bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của netting

Bản dịch của netting Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    網,網狀物…

    More
  • 中文简体

    网,网状物…

    More
  • Español

    redes, malla…

    More
  • Português

    tela…

    More
  • Türk dili

    kafes…

    More
  • Français

    filets, mailles, (wire netting = treillis métallique)…

    More
  • Čeština

    síťovina…

    More
  • Dansk

    net, -net…

    More
Bản dịch khác của netting

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm