MSc nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của MSc bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của MSc

Bản dịch của MSc Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    理科碩士學位, 理科碩士(Master of Science的縮寫)…

    More
  • 中文简体

    理科硕士学位, 理科硕士(Master of Science的缩写)…

    More
  • Español

    abreviatura de “Master of Science”: Maestría en Ciencias, doctorado en ciencias…

    More
  • Português

    forma abreviada de “Master of Science”: Mestrado em Ciências…

    More
  • Türk dili

    fen bilimlerinde yapılan Yüksek Lisans/Master…

    More
  • Français

    maîtrise/master de sciences…

    More
  • Čeština

    magistr (zkratka)…

    More
  • Dansk

    cand.scient…

    More
Bản dịch khác của MSc

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm