mouthful nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của mouthful bằng tiếng Việt

  • 0 as much as fills the mouth -- miếng đầy mồm

    • a mouthful of soup

    • He ate the cake in two mouthfuls.

Các định nghĩa khác của mouthful

Bản dịch của mouthful Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    數量, 滿口, 一口…

    More
  • 中文简体

    数量, 满口, 一口…

    More
  • Español

    bocado, bocado [masculine, singular]…

    More
  • Português

    bocado…

    More
  • 日本語

    一口分…

    More
  • Türk dili

    ağız dolusu…

    More
  • Français

    bouchée [feminine], gorgée [feminine], gorgée…

    More
  • Catalan

    mos, glop…

    More
Bản dịch khác của mouthful

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm