0 -- người theo thuyết một thần
中文繁体
一神論者,一神教徒…
中文简体
一神论者,一神教徒…
Español
monoteísta…
Français
monothéiste…
Malay
monoteis…
Deutsch
der Monotheist / die Monotheistin…
Norwegian
monoteist…
Čeština
monoteista…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
monotheist