monotheist nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của monotheist bằng tiếng Việt

  • 0 -- người theo thuyết một thần

Các định nghĩa khác của monotheist

Bản dịch của monotheist Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    一神論者,一神教徒…

    More
  • 中文简体

    一神论者,一神教徒…

    More
  • Español

    monoteísta…

    More
  • Français

    monothéiste…

    More
  • Malay

    monoteis…

    More
  • Deutsch

    der Monotheist / die Monotheistin…

    More
  • Norwegian

    monoteist…

    More
  • Čeština

    monoteista…

    More
Bản dịch khác của monotheist

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm