0 -- thuộc một vợ một chồng
a monogamous relationship.
Español
monógamo…
Français
monogame…
Malay
monogami…
Deutsch
monogam…
Norwegian
Čeština
monogamní…
Dansk
monogamisk…
Italiano
monogamo…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
monogamous