modishly nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của modishly bằng tiếng Việt

  • 0 -- một cách hợp thời

Các định nghĩa khác của modishly

Bản dịch của modishly Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    a la moda…

    More
  • Français

    à la mode…

    More
  • Malay

    dengan berfesyen…

    More
  • Deutsch

    modisch…

    More
  • Norwegian

    moteriktig…

    More
  • Čeština

    módně…

    More
  • Dansk

    fashionabelt, moderne…

    More
  • Italiano

    alla moda…

    More
Bản dịch khác của modishly

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm