mistrustfully nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của mistrustfully bằng tiếng Việt

  • 0 -- một cách hồ nghi

Các định nghĩa khác của mistrustfully

Bản dịch của mistrustfully Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    desconfiadamente…

    More
  • Français

    avec méfiance…

    More
  • Malay

    dengan mencurigai…

    More
  • Deutsch

    misstrauisch…

    More
  • Norwegian

    mistroisk, mistenksomt…

    More
  • Čeština

    nedůvěřivě…

    More
  • Dansk

    mistroiskt…

    More
  • Italiano

    con diffidenza…

    More
Bản dịch khác của mistrustfully

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm