misleading nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của misleading bằng tiếng Việt

  • 0 -- sai lạc

Các định nghĩa khác của misleading

Bản dịch của misleading Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    誤導的, 引入歧途的, 讓人產生錯誤觀念的…

    More
  • 中文简体

    误导的, 引入歧途的, 让人产生错误观念的…

    More
  • Español

    engañoso, confuso/sa [masculine-feminine, singular]…

    More
  • Português

    enganoso…

    More
  • 日本語

    誤解を招きやすい…

    More
  • Türk dili

    yanıltma, aldatma…

    More
  • Français

    trompeur/-euse, trompeur…

    More
  • Catalan

    enganyós…

    More
Bản dịch khác của misleading

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm