mining nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của mining bằng tiếng Việt

  • 0 -- sự khai mỏ

Các định nghĩa khác của mining

Bản dịch của mining Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    採礦, 礦業…

    More
  • 中文简体

    采矿, 矿业…

    More
  • Español

    minería, explotación, minería [feminine…

    More
  • Português

    mineração…

    More
  • 日本語

    採掘…

    More
  • Türk dili

    madencilik…

    More
  • Français

    exploitation [feminine] minière, exploitation minière…

    More
  • Catalan

    mineria, explotació…

    More
Bản dịch khác của mining

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm