MHz nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của MHz bằng tiếng Việt

  • 0 short for megahertz. -- mêgahec

Các định nghĩa khác của MHz

Bản dịch của MHz Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    兆赫(megahertz 的縮寫)…

    More
  • 中文简体

    兆赫(megahertz 的缩写)…

    More
  • Español

    abreviatura escrita de “megahertz”: megahercio, MHz…

    More
  • Português

    forma abreviada de “megahertz”: mega-hertz…

    More
  • Français

    MHz…

    More
  • Čeština

    MHz, megahertz (zkratka)…

    More
  • Dansk

    MHz…

    More
  • Indonesia

    MHz…

    More
Bản dịch khác của MHz

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm