measure up nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của measure up bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của measure up

Bản dịch của measure up Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    符合,達到,與…相稱…

    More
  • 中文简体

    符合,达到,够得上…

    More
  • Español

    dar la talla…

    More
  • Türk dili

    uymak, ...kadar iyi/yeterli olmak, şartları karşılamak…

    More
  • Français

    être à la hauteur, être à la hauteur (de)…

    More
  • Čeština

    dosáhnout úrovně…

    More
  • Dansk

    måle sig med…

    More
  • Indonesia

    mencapai standar…

    More
Bản dịch khác của measure up

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm