maniac nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của maniac bằng tiếng Việt

  • 0 an insane (and dangerous) person; madman -- người điên

    • He drives like a maniac.

Các định nghĩa khác của maniac

Bản dịch của maniac Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    強烈興趣, 入迷的人,狂熱愛好者, 瘋子…

    More
  • 中文简体

    强烈兴趣, 入迷的人,狂热爱好者, 疯子…

    More
  • Español

    maníaco, -a, maníaco/ca [masculine-feminine…

    More
  • Português

    maníaco, -a, louco…

    More
  • 日本語

    マニア…

    More
  • Türk dili

    manyak, deli, çılgın…

    More
  • Français

    maniaque [masculine-feminine], fou/folle [masculine-feminine], maniaque…

    More
  • Catalan

    maníac, -a…

    More
Bản dịch khác của maniac

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm