lunacy nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của lunacy bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của lunacy

Bản dịch của lunacy Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    愚蠢的行為,不明智的舉動, 精神病,精神錯亂…

    More
  • 中文简体

    愚蠢的行为,不明智的举动, 精神病,精神错乱…

    More
  • Español

    locura…

    More
  • Português

    loucura…

    More
  • 日本語

    愚行…

    More
  • Türk dili

    delilik, kaçıklık, çılgınlık…

    More
  • Français

    folie, démence…

    More
  • Catalan

    bogeria…

    More
Bản dịch khác của lunacy

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm