lose ground nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của lose ground bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của lose ground

Bản dịch của lose ground Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    失寵, 失去支援…

    More
  • 中文简体

    失宠, 失去支持…

    More
  • Español

    perder terreno…

    More
  • Français

    perdre du terrain…

    More
  • Malay

    ketinggalan…

    More
  • Deutsch

    an Boden verlieren…

    More
  • Norwegian

    tape terreng, vike (for)…

    More
  • Čeština

    ztrácet pozici…

    More
Bản dịch khác của lose ground

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm