long-suffering nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của long-suffering bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của long-suffering

Bản dịch của long-suffering Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    長期忍受的…

    More
  • 中文简体

    长期忍受的…

    More
  • Español

    sufrido, resignado…

    More
  • Português

    paciente…

    More
  • Türk dili

    tahammüllü, sabırlı, cefakâr…

    More
  • Français

    d’une patience à toute épreuve…

    More
  • Čeština

    trpělivý…

    More
  • Dansk

    langmodig…

    More
Bản dịch khác của long-suffering

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm