limp nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của limp bằng tiếng Việt

  • 0 lacking stiffness or strength; drooping -- mềm; ủ rũ

  • 1 to walk in an uneven manner (usually because one has hurt one’s foot or leg) -- đi khập khiễng

  • 2 the act of limping -- sự đi khập khiễng

    • He walks with a limp.

Các định nghĩa khác của limp

Bản dịch của limp Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    人/動物, 瘸著腳走,跛行, 事/過程…

    More
  • 中文简体

    人/动物, 瘸着脚走,跛行, 事或过程…

    More
  • Español

    flojo, lacio, cojear…

    More
  • Português

    frouxo, murcho, mancar…

    More
  • 日本語

    弱弱しい, (人)が足を引きずって歩く, 足を引きずること…

    More
  • Türk dili

    zayıf, takatsiz, güçsüz…

    More
  • Français

    boiter, plus très frais/fraîche, mou…

    More
  • Catalan

    fluix, flàccid, coixejar…

    More
Bản dịch khác của limp

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm