liaison nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của liaison bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của liaison

Bản dịch của liaison Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    聯繫, 聯絡,聯繫,溝通, 聯絡官,聯絡人…

    More
  • 中文简体

    联系, 联络,联系,沟通, 联络官,联络人…

    More
  • Español

    enlace, contacto, relación…

    More
  • Português

    relação, ponto de contato, caso…

    More
  • Türk dili

    irtibat, ilişki, bağlantı…

    More
  • Français

    liaison…

    More
  • Čeština

    vztah, spolupráce, styčný…

    More
  • Dansk

    kontakt, samarbejde, forbindelses-…

    More
Bản dịch khác của liaison

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm