lest nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của lest bằng tiếng Việt

  • 0 in case -- trong trường hợp

Các định nghĩa khác của lest

Bản dịch của lest Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    以免,唯恐…

    More
  • 中文简体

    以免,唯恐…

    More
  • Español

    no sea que, para que no, por miedo a que…

    More
  • Português

    a fim de que não, para que não…

    More
  • Français

    de peur de/que…

    More
  • Čeština

    že by snad…

    More
  • Dansk

    i tilfælde af…

    More
  • Indonesia

    jangan-jangan…

    More
Bản dịch khác của lest

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm