leer nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của leer bằng tiếng Việt

  • 0 an unpleasant kind of smile -- cái liếc mắt đểu cáng

  • 1 to give this kind of smile -- liếc mắt nhìn ai một cách đêu cáng

    • She leered at him in an unsettling way.

Các định nghĩa khác của leer

Bản dịch của leer Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (尤指男人)不懷好意地看,好色地看,色迷迷地看…

    More
  • 中文简体

    (尤指男人)不怀好意地看,好色地看,色眯眯地看…

    More
  • Español

    mirar lascivamente, mirada lasciva, mirar con lascivia…

    More
  • Português

    olhar de soslaio…

    More
  • Türk dili

    dik dik bakıp gözle taciz etmek, rahatsız edici şekilde bakmak…

    More
  • Français

    regard mauvais, lorgner…

    More
  • Čeština

    potměšilý úsměv, poťouchle se usmívat…

    More
  • Dansk

    lystent smil, smile lystent…

    More
Bản dịch khác của leer

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm