0 -- một cách lười nhác
He lazily got up out of his chair and slowly moved towards the door.
Español
perezosamente…
Português
preguiçosamente…
日本語
くつろいで, 怠けて…
Français
paresseusement, nonchalamment…
Catalan
mandrosament…
العربية
مُستَرخي, مُتكاسِل…
Čeština
líně…
Dansk
dovent…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
lazily