lazily nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của lazily bằng tiếng Việt

  • 0 -- một cách lười nhác

Các định nghĩa khác của lazily

Bản dịch của lazily Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    perezosamente…

    More
  • Português

    preguiçosamente…

    More
  • 日本語

    くつろいで, 怠けて…

    More
  • Français

    paresseusement, nonchalamment…

    More
  • Catalan

    mandrosament…

    More
  • العربية

    مُستَرخي, مُتكاسِل…

    More
  • Čeština

    líně…

    More
  • Dansk

    dovent…

    More
Bản dịch khác của lazily

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm