laxative nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của laxative bằng tiếng Việt

  • 0 (a medicine) which makes it easier to pass waste matter from the bowels. -- thuốc nhuận tràng

Các định nghĩa khác của laxative

Bản dịch của laxative Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    瀉藥,通便劑…

    More
  • 中文简体

    泻药,通便剂…

    More
  • Español

    laxante…

    More
  • Português

    laxante…

    More
  • Français

    laxatif…

    More
  • Čeština

    projímadlo, projímavý…

    More
  • Dansk

    afføringsmiddel…

    More
  • Indonesia

    obat pelancar…

    More
Bản dịch khác của laxative

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm