0 a piece of metal etc fixed to a door and used for knocking -- vòng gõ cửa
a brass door knocker.
中文繁体
金屬物件, (裝在門上供人敲門用的)門環, 批評的人…
中文简体
金属物件, (装在门上供人敲门用的)门环, 批评的人…
Español
aldaba…
Português
aldraba…
Türk dili
kapı tokmağı…
Français
heurtoir…
Čeština
klepadlo…
Dansk
dørhammer…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
knocker