kidnap nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của kidnap bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của kidnap

Bản dịch của kidnap Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    綁架, 劫持…

    More
  • 中文简体

    绑架, 劫持…

    More
  • Español

    secuestrar…

    More
  • Português

    sequestrar…

    More
  • 日本語

    (人)を誘かいする…

    More
  • Türk dili

    adam kaçırmak…

    More
  • Français

    kidnapper, enlever…

    More
  • Catalan

    segrestar…

    More
Bản dịch khác của kidnap

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm