keep on nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của keep on bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của keep on

Bản dịch của keep on Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    喋喋不休, 嘮叨個沒完沒了…

    More
  • 中文简体

    喋喋不休, 唠叨个没完…

    More
  • Español

    seguir, no despedir…

    More
  • Türk dili

    rahatsız edici bir şekilde sürekli konuşmak…

    More
  • Français

    continuer, garder, continuer (à…

    More
  • Čeština

    pokračovat, stále (dělat něco)…

    More
  • Dansk

    fortsætte…

    More
  • Indonesia

    terus…

    More
Bản dịch khác của keep on

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm