0 -- một cách nhiệt tình; một cách sắc sảo
She keenly studied the map.
Español
con entusiasmo, con ganas…
Português
entusiasmado…
日本語
熱心に…
Français
ardemment…
Catalan
amb entusiasme, amb ganes…
العربية
تَماما…
Čeština
horlivě, nadšeně…
Dansk
ivrigt, skarpt…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
keenly