keenly nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của keenly bằng tiếng Việt

  • 0 -- một cách nhiệt tình; một cách sắc sảo

    • She keenly studied the map.

Các định nghĩa khác của keenly

Bản dịch của keenly Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    con entusiasmo, con ganas…

    More
  • Português

    entusiasmado…

    More
  • 日本語

    熱心に…

    More
  • Français

    ardemment…

    More
  • Catalan

    amb entusiasme, amb ganes…

    More
  • العربية

    تَماما…

    More
  • Čeština

    horlivě, nadšeně…

    More
  • Dansk

    ivrigt, skarpt…

    More
Bản dịch khác của keenly

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm