junkie nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của junkie bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của junkie

Bản dịch của junkie Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    癮君子,有毒癮者, 上癮的人…

    More
  • 中文简体

    瘾君子,有毒瘾者, 上瘾的人…

    More
  • Español

    yonqui…

    More
  • Português

    viciado, -a…

    More
  • 日本語

    麻薬中毒の人…

    More
  • Türk dili

    esrarkeş, eroinman, istekli/hevesli/müptela/tutkun kişi…

    More
  • Français

    drogué/-ée…

    More
  • Catalan

    jonqui…

    More
Bản dịch khác của junkie

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm