jarring nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của jarring bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của jarring

Bản dịch của jarring Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    不愉快的, 令人感到不快的, 刺激(神經等)的…

    More
  • 中文简体

    不愉快的, (使)感到不快的, 刺激(神经等)的…

    More
  • Español

    estridente, discordante…

    More
  • Português

    destoante, desagradável…

    More
  • Français

    discordant…

    More
  • Čeština

    nesouladný…

    More
  • Dansk

    stødende…

    More
  • Indonesia

    keras…

    More
Bản dịch khác của jarring

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm