intruder nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của intruder bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của intruder

Bản dịch của intruder Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    不受歡迎者,不速之客, 闖入者,侵入者…

    More
  • 中文简体

    不受欢迎者,不速之客, 闯入者,侵入者…

    More
  • Español

    intruso, -a…

    More
  • Português

    intruso, -a…

    More
  • Türk dili

    izinsiz girmek, zorla girmek, mütecaviz davranmak…

    More
  • Français

    intrus/-use…

    More
  • Čeština

    vetřelec…

    More
  • Dansk

    ubuden gæst…

    More
Bản dịch khác của intruder

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm