insulting nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của insulting bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của insulting

Bản dịch của insulting Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    侮辱的,有冒犯性的,無禮的…

    More
  • 中文简体

    侮辱的,有冒犯性的,无礼的…

    More
  • Español

    insultante [masculine-feminine, singular]…

    More
  • Français

    insultant/-ante, offensant/-ante, insultant…

    More
  • Malay

    menghina…

    More
  • Deutsch

    beleidigend…

    More
  • Norwegian

    fornærmende, krenkende…

    More
  • Čeština

    urážlivý…

    More
Bản dịch khác của insulting

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm