indebtedness nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của indebtedness bằng tiếng Việt

  • 0 -- sự mang ơn

Các định nghĩa khác của indebtedness

Bản dịch của indebtedness Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    agradecimiento…

    More
  • Français

    dette(s)…

    More
  • Malay

    keberhutangan…

    More
  • Deutsch

    die Dankesschuld…

    More
  • Norwegian

    takknemlighetsgjeld…

    More
  • Čeština

    zadluženost…

    More
  • Dansk

    gæld…

    More
  • Italiano

    debito, gratitudine…

    More
Bản dịch khác của indebtedness

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm