inconstant nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của inconstant bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của inconstant

Bản dịch của inconstant Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (尤指在感情、行為或擇偶方面)多變的,不忠實的,不專一的…

    More
  • 中文简体

    (尤指在感情、行为或择偶方面)多变的,不忠实的,不专一的…

    More
  • Español

    inconstante, voluble…

    More
  • Français

    inconstant…

    More
  • Malay

    tidak tetap…

    More
  • Deutsch

    unbeständig…

    More
  • Norwegian

    ustadig, labil, vankelmodig…

    More
  • Čeština

    nestálý…

    More
Bản dịch khác của inconstant

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm