inaudibly nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của inaudibly bằng tiếng Việt

  • 0 -- không thể nghe nổi

Các định nghĩa khác của inaudibly

Bản dịch của inaudibly Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    de manera inaudible…

    More
  • Français

    de manière inaudible…

    More
  • Malay

    dengan tidak jelas…

    More
  • Deutsch

    unhörbar…

    More
  • Norwegian

    uhørlig…

    More
  • Čeština

    neslyšitelně…

    More
  • Dansk

    uhørligt…

    More
  • Italiano

    in maniera inudibile…

    More
Bản dịch khác của inaudibly

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm