in the wind nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của in the wind bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của in the wind

Bản dịch của in the wind Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (某事)在醞釀中,在熱論中, (某人)逃跑後失蹤,消失…

    More
  • 中文简体

    (某事)在酝酿中,在热论中, (某人)逃跑后失踪,消失…

    More
  • Español

    estar a punto…

    More
  • Français

    dans l’air…

    More
  • Malay

    sedang dirancang, dipertimbangkan…

    More
  • Deutsch

    in der Luft liegen…

    More
  • Norwegian

    (være) under oppseiling, på ferde…

    More
  • Čeština

    ve vzduchu…

    More
Bản dịch khác của in the wind

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm