in short nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của in short bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của in short

Bản dịch của in short Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    簡而言之,總之…

    More
  • 中文简体

    简而言之,总之…

    More
  • Español

    en pocas palabras…

    More
  • Français

    bref…

    More
  • Malay

    dengan sepatah dua kata…

    More
  • Deutsch

    kurzum…

    More
  • Norwegian

    kort sagt…

    More
  • Čeština

    zkrátka…

    More
Bản dịch khác của in short

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm