immature nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của immature bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của immature

Bản dịch của immature Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    不成熟的, 沒經驗的, 未長成的,發育未全的…

    More
  • 中文简体

    不成熟的, 没经验的, 未长成的,发育未全的…

    More
  • Español

    inmaduro, inmaduro/ura [masculine-feminine]…

    More
  • Português

    imaturo…

    More
  • 日本語

    未熟な…

    More
  • Türk dili

    olgunlaşmamış, çocuksu, gelişmemiş…

    More
  • Français

    immature, vert, jeune…

    More
  • Catalan

    immadur…

    More
Bản dịch khác của immature

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm