illegitimacy nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của illegitimacy bằng tiếng Việt

  • 0 -- sự không chính đáng; tình trạng con đẻ hoang

Các định nghĩa khác của illegitimacy

Bản dịch của illegitimacy Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    ilegitimidad…

    More
  • Français

    illégitimité…

    More
  • Malay

    tidak sah…

    More
  • Deutsch

    die Unrechtmäßigkeit, die uneheliche Geburt…

    More
  • Norwegian

    fødsel utenfor ekteskap, ugyldighet…

    More
  • Čeština

    nelegitimnost…

    More
  • Dansk

    ulovlighed…

    More
  • Italiano

    illegittimità…

    More
Bản dịch khác của illegitimacy

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm